DỰ KIẾN PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN TỪ NGÀY 11/5-->15/5/2020
PHÒNG GD & ĐT CẦN GIUỘC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||
TRƯỜNG MG PHƯỚC VĨNH ĐÔNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||
BẢNG PHÂN CÔNG CÔNG TÁC CÁN BỘ GIÁO VIÊN CÔNG NHÂN VIÊN | |||||||||||||||
HỌC KỲ II: TUẦN ( Từ ngày 11/5/2020 đến 15/5/2020) | |||||||||||||||
Tên đơn vị: Trường MG Phước Vĩnh Đông | Năm học: 2019 - 2020 | ||||||||||||||
Mã đơn vị: 80807216 | Tổng số lớp: 6 | Chia ra: khối mầm 1, khối chồi: 2, khối lá: 3 | |||||||||||||
Tổng số học sinh: 171 | Chia ra: Khối mầm: 24, khối chồi: 57, khối lá: 90 | ||||||||||||||
Stt | Họ và tên giáo viên | Ngày tháng năm sinh |
Trình độ CM |
Chức vụ |
Phân công dạy lớp |
Công tác kiêm nhiệm |
Tổng số giờ kiêm nhiệm/tuần |
Thời gian chuẩn bị giờ dạy/tuần |
Tổng số giờ trực tiếp dạy/tuần |
Thời gian phân công công tác khác giờ/tuần |
Tổng số giờ/tuần | Số giờ vượt trội/tuần | Đảng viên ngày,tháng,năm |
Nơi ở hiện tại |
Ghi chú |
A | B | C | D | E | F | G | 1 | 2 | 3 | 4 | (5)=(1)+(2)+(3)+(4) | (6)= (5)-40 |
H | I | J |
1 | Nguyễn Thị Gái | 1981 | ĐHSPMN | HT | Quản lý chung | BTCB | 2 | 2 | 38 | 40 | 0 | 25/6/2006 | Phước Lại | ||
2 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 26/10/85 | ĐHSPMN | P.HT | Quản lý BT+ CM | PBTCB | 4 | 36 | 40 | 0 | 25/5/2012 | Phước Lại | |||
3 | Võ Thị Bích Như | 21/11/87 | TCKT | Kế toán | TTTVP+ văn thư | 40 | 0 | 25/72016 | Tân Tập | ||||||
4 | Đoàn Thị Thúy Hằng | 09-12-90 | TCCN | Y tế | Thủ quỹ+thư ký HĐ + PCTCĐCS | 40 | 0 | P. Vĩnh Đông | |||||||
5 | Trần Thị Kim Loan | 1969 | CD-PV | 40 | 0 | P. Vĩnh Đông | |||||||||
6 | Trương Thị Ngọc Hương | 1978 | CD-PV | 40 | 0 | P. Vĩnh Đông | |||||||||
7 | Trần Huỳnh Ân | 03-08-86 | Bảo vệ | 40 | 0 | 24/8/2010 | P. Vĩnh Đông | ||||||||
8 | Nguyễn Văn Thiệt | 1984 | Bảo vệ | 40 | 0 | P. Vĩnh Đông | |||||||||
9 | Phạm Thị Thanh Tuyền | 1982 | CD-PV | 40 | 0 | P. Vĩnh Đông | |||||||||
10 | Giã Thị Mỹ Linh | 09-06-91 | ĐHSPMN | GV | Mầm- buổi - 24 trẻ | TTT CHỒI + TTND | 3 | 10 | 27 | 40 | 0 | Tân Tập | |||
11 | Nguyễn Thị Bé Thuy | 30/04/1995 | ĐHSPMN | GV | Lá 1-buổi-29 trẻ | con nhỏ | 5 | 10 | 25 | 40 | P. Vĩnh Đông | ||||
12 | Hồ Thị Hiền | 14/7/91 | ĐHSPMN | GV | Mầm- buổi - 24 trẻ | BTCĐ | 2 | 10 | 28 | 40 | 0 | Tân Tập | |||
13 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 1-1-1988 | ĐHSPMN | GV | Lá 2 - buổi - 34 trẻ | TTT LÁ | 3 | 10 | 27 | 40 | 0 | P. Vĩnh Đông | |||
14 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 1984 | ĐHSPMN | GV | Nghỉ hộ sản | 10 | 30 | 40 | 0 | 12-10-12 | P. Vĩnh Đông | Từ 11/5-->11/10 | |||
15 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 30/6/89 | ĐHSPMN | GV | Lá 1- buổi - 29 trẻ | Nữ công + có 1 trẻ khuyết tật | 1.5 | 10 | 28.5 | 40 | 0 | 25/06/2018 | P. Vĩnh Đông | ||
16 | Nguyễn Thị Duyên | 1994 | ĐHSPMN | GV | Nghỉ hộ sản | Có 1 trẻ khuyết tật |
0 | 0 | Tân Tập | Từ ngày 15/4-->15/9/2020 | |||||
17 | Phạm Thị Yến Nhi | 15/3/91 | ĐHSPMN | GV | Chồi 1- buổi- 32 trẻ | 10 | 30 | 40 | 0 | P. Vĩnh Đông | |||||
18 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 1995 | ĐHSPMN | GV | Chồi 1- buổi- 32 trẻ | 10 | 30 | 40 | 0 | P. Vĩnh Đông | |||||
19 | Phạm Thị Hồng Thủy | 1978 | ĐHSPMN | GV | Lá 3 - buổi - 27 trẻ | CTCĐ | 6 | 10 | 24 | 40 | 0 | 24/10/2009 | P. Vĩnh Đông | ||
20 | Châu Thị Kim Nguyên | 1987 | ĐHSPMN | GV | Lá 3 - buổi - 27 trẻ | 10 | 30 | 40 | 25/8/2015 | P. Vĩnh Đông | |||||
21 | Cao Thị Diễm Hương | 1995 | TCSPMN | GV | Chồi 2- buổi - 25 trẻ | 10 | 30 | 40 | 0 | P. Vĩnh Đông | |||||
22 | Nguyễn Thị Đức Hiền | 29/10/81 | ĐHSPMN | GV | Chồi 2- buổi - 25 trẻ | 10 | 30 | 40 | 0 | P. Vĩnh Đông | |||||
Phước Vĩnh Đông, ngày 11 tháng 5 năm 2020 | |||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||