PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN TỪ NGÀY 18/5-->11/7/2020
PHÒNG GD & ĐT CẦN GIUỘC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG MG PHƯỚC VĨNH ĐÔNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG PHÂN CÔNG CÔNG TÁC CÁN BỘ GIÁO VIÊN CÔNG NHÂN VIÊN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HỌC KỲ II: 8 TUẦN ( Từ ngày 15/05/2020 đến 11/07/2020) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tên đơn vị: Trường MG Phước Vĩnh Đông | Năm học: 2019 - 2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mã đơn vị: 80807216 | Tổng số lớp: 6 | Chia ra: khối mầm 1, khối chồi: 2, khối lá: 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số học sinh: 171 | Chia ra: Khối mầm: 24, khối chồi: 57, khối lá: 90 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Stt | Họ và tên giáo viên | Ngày tháng năm sinh |
Trình độ CM |
Chức vụ |
Phân công dạy lớp |
Công tác kiêm nhiệm |
Tổng số giờ kiêm nhiệm/tuần |
Thời gian chuẩn bị giờ dạy/tuần |
Tổng số giờ trực tiếp dạy/tuần |
Thời gian phân công công tác khác giờ/tuần |
Tổng số giờ/tuần | Số giờ vượt trội/tuần | Đảng viên ngày,tháng,năm |
Nơi ở hiện tại |
Ghi chú | |||||||||||||||||||||||
A | B | C | D | E | F | G | 1 | 2 | 3 | 4 | (5)=(1)+(2)+(3)+(4) | (6)= (5)-40 |
H | I | J | |||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Gái | 1981 | ĐHSPMN | HT | Quản lý chung | BTCB | 2 | 2 | 38 | 40 | 0 | 25/6/2006 | Phước Lại | |||||||||||||||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 26/10/85 | ĐHSPMN | P.HT | Quản lý BT+ CM | PBTCB | 4 | 36 | 40 | 0 | 25/5/2012 | Phước Lại | ||||||||||||||||||||||||||
3 | Võ Thị Bích Như | 21/11/87 | TCKT | Kế toán | TTTVP+ văn thư | 40 | 0 | 25/72016 | Tân Tập | |||||||||||||||||||||||||||||
4 | Đoàn Thị Thúy Hằng | 09-12-90 | TCCN | Y tế | Thủ quỹ+thư ký HĐ + PCTCĐCS | 40 | 0 | P. Vĩnh Đông | ||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Trần Thị Kim Loan | 1969 | CD-PV | 40 | 0 | P. Vĩnh Đông | ||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Trương Thị Ngọc Hương | 1978 | CD-PV | 40 | 0 | P. Vĩnh Đông | ||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Trần Huỳnh Ân | 03-08-86 | Bảo vệ | 40 | 0 | 24/8/2010 | P. Vĩnh Đông | |||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Văn Thiệt | 1984 | Bảo vệ | 40 | 0 | P. Vĩnh Đông | ||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Phạm Thị Thanh Tuyền | 1982 | CD-PV | 40 | 0 | P. Vĩnh Đông | ||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Giã Thị Mỹ Linh | 09-06-91 | ĐHSPMN | GV | Mầm- bán trú - 24 trẻ | TTT CHỒI + TTND | 3 | 10 | 27 | 40 | 0 | Tân Tập | Từ 15/05 đến 11/07 giảm 3 giờ |
|||||||||||||||||||||||||
11 | Nguyễn Thị Bé Thuy | 30/04/1995 | ĐHSPMN | GV | 10 | 30 | 40 | 0 | P. Vĩnh Đông | |||||||||||||||||||||||||||||
12 | Hồ Thị Hiền | 14/7/91 | ĐHSPMN | GV | Mầm- bán trú - 24 trẻ | con nhỏ + BTCĐTNCSHCM |
2 | 10 | 28 | 40 | 0 | Tân Tập | Cô Thuy dạy giảm 2 giờ từ 15/05/2020--> đến 11/07/2020 | |||||||||||||||||||||||||
13 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 1-1-1988 | ĐHSPMN | GV | Lá 2 - bán trú - 34 trẻ | TTT LÁ | 3 | 10 | 27 | 40 | 0 | P. Vĩnh Đông | Cô Thuy dạy giảm 2 giờ từ 15/05/2020--> đến 11/07/2021 | |||||||||||||||||||||||||
14 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 1984 | ĐHSPMN | GV | Lá 2- bán trú - 34 trẻ | NGHỈ HỘ SẢN TỪ NGÀY 11/5/2020 | 12-10-12 | P. Vĩnh Đông | ||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 30/6/89 | ĐHSPMN | GV | Lá 1- bán trú - 29 trẻ | Nữ công + có 1 trẻ khuyết tật | 5.5 | 10 | 27 | 40 | 0 | 25/06/2018 | P. Vĩnh Đông | Cô Thuy dạy giảm 5.5 giờ từ 15/05/2020--> đến 11/07/2020 | ||||||||||||||||||||||||
16 | Nguyễn Thị Duyên | 1994 | ĐHSPMN | GV | Lá 1 - bán trú - 29 trẻ | Có 1 trẻ khuyết tật |
NGHỈ HỘ SẢN TỪ NGÀY 21/4/2020 | Tân Tập | Từ ngày 04/11-->31/12/2019 | |||||||||||||||||||||||||||||
17 | Phạm Thị Yến Nhi | 15/3/91 | ĐHSPMN | GV | Chồi 1- bán trú - 32 trẻ | 10 | 30 | 40 | 0 | P. Vĩnh Đông | ||||||||||||||||||||||||||||
18 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 1995 | ĐHSPMN | GV | Chồi 1- bán trú - 32 trẻ | PBT.CĐ | 10 | 30 | 40 | 0 | P. Vĩnh Đông | |||||||||||||||||||||||||||
19 | Phạm Thị Hồng Thủy | 1978 | ĐHSPMN | GV | Lá 3 - bán trú - 27 trẻ | CTCĐ | 6 | 10 | 24 | 40 | 0 | 24/10/2009 | P. Vĩnh Đông | Cô Thuy dạy giảm 6 giờ từ 15/05/2020--> đến 11/05/2020 | ||||||||||||||||||||||||
20 | Châu Thị Kim Nguyên | 1987 | ĐHSPMN | GV | Lá 3 - bán trú - 27 trẻ | 10 | 30 | 40 | 25/8/2015 | P. Vĩnh Đông | ||||||||||||||||||||||||||||
21 | Cao Thị Diễm Hương | 1995 | TCSPMN | GV | Chồi 2- bán trú - 25 trẻ | 10 | 30 | 40 | 0 | P. Vĩnh Đông | ||||||||||||||||||||||||||||
22 | Nguyễn Thị Đức Hiền | 29/10/81 | ĐHSPMN | GV | Chồi 2 - bán trú - 25 trẻ | 10 | 30 | 40 | 0 | P. Vĩnh Đông | ||||||||||||||||||||||||||||
23 | Nguyễn Thị Bé Thuy | 30/04/1995 | ĐHSPMN | GV | Lá 1- bán trú - 29 trẻ | 6 | P. Vĩnh Đông | Từ 15/5-->11/7 | ||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Nguyễn Thị Bé Thuy | 30/04/1995 | ĐHSPMN | GV | Lá 2- bán trú - 34 trẻ | 6 | P. Vĩnh Đông | Từ 15/5-->11/7 | ||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | 05-06-95 | CĐSPMN | GV | Lá 1- bán trú - 29 trẻ | Hợp đồng thỉnh giảng | Tân Tập | Từ 15/5-->11/7 | ||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Nguyễn Thị Hồng Đào | 26/04/1995 | CĐSPMN | GV | Lá 2- bán trú - 34 trẻ | Hợp đồng thỉnh giảng | P. Vĩnh Đông | Từ 15/5-->11/7 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Phước Vĩnh Đông, ngày 13 tháng 5 năm 2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||