Trường Mẫu giáo Phước Vĩnh Đông

Sức khỏe trẻ quý I/2018 các lớp

 
KẾT QUẢ THEO DÕI CÂN NẶNG VÀ CHIỀU CAO CỦA TRẺ LỚP LÁ 2
LẦN 1 (Tháng 9 + 10 + 11/2018)
               
STT Họ và Tên Tháng
sinh
Cân
năng(kg)
Tình
trạng dd
Chiều
cao(cm)
Tình
trạng dd
Kết quả
1 Phan Thanh Trung Thành  1 43 BÉO PHÌ 120 Bình thường BÉO PHÌ
2 Trần Minh An 1 19 Bình thường 113 Bình thường Bình thường
3 Nguyễn Hoàng Như Ý 2 18 Bình thường 110 Bình thường Bình thường
4 Võ Tấn Phát  2 24 THỪA CÂN 116 Bình thường THỪA CÂN
5 Nguyễn Ngọc Phi Hương 2 27.8 BÉO PHÌ 105 Bình thường BÉO PHÌ
6 Ngô Nguyễn Hồng Ngọc  2 16.8 Bình thường 106 Bình thường Bình thường
7 Tô Phạm Quỳnh Hương  2 16 Bình thường 103 Bình thường Bình thường
8 Lê Cẩm Thy 2 18.3 Bình thường 107 Bình thường Bình thường
9 Nguyễn Minh Kha 3 17 Bình thường 108 Bình thường Bình thường
10 Đặng Hoàng Minh Thư 4 22 Bình thường 107 Bình thường Bình thường
11 Võ Thành Danh 4 18 Bình thường 107 Bình thường Bình thường
12 Nguyễn Dương Bảo Ngọc 4 17.5 Bình thường 106 Bình thường Bình thường
13 Vọ Phan Thành Nam 4 18 Bình thường 106 Bình thường Bình thường
14 Nguyễn Thanh Hoang Khang 5 20 Bình thường 110 Bình thường Bình thường
15 Nguyễn Khánh An 5 18.4 Bình thường 111 Bình thường Bình thường
16 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 5 17.8 Bình thường 111 Bình thường Bình thường
17 Đặng Hồng Hiếu 6 14
SDD NC
99 SDD Tcòi SDD Tcòi
SDD NC
18 Quang Minh Nhã Uyên 6 16.8 Bình thường 104 Bình thường Bình thường
19 Phạm Đăng Quang 6 16.4 Bình thường 104 Bình thường Bình thường
20 Võ Chí Dàng 7 16.5 Bình thường 106 Bình thường Bình thường
21 Nguyễn Võ Thu Thủy 8 15.2 Bình thường 101 Bình thường Bình thường
22 Bùi Ngọc Như Tâm 8 17 Bình thường 107 Bình thường Bình thường
23 Lê Trần Nhã Khương 8 13.5 SDDNC 100 Bình thường SDDNC
24 Nguyễn Thế Lâm 9 21.5 Bình thường 116 Bình thường Bình thường
25 Nguyễn Ngọc Thùy Trâm  9 32 BÉO PHÌ 113 Bình thường BÉO PHÌ
26 Nguyễn Thị Hoàng Yến 10 25 THỪA CÂN 112 Bình thường THỪA CÂN
27 Nguyễn Phương Hoàng Anh 10 26 THỪA CÂN 109 Bình thường THỪA CÂN
28 Nguyễn Ngọc Bảo Yến 10 23.5 THỪA CÂN 107 Bình thường THỪA CÂN
29 Nguyễn Ngọc Gia Huy 11 26 THỪA CÂN 113 Bình thường THỪA CÂN
30 Nguyễn Kim Thư 12 13.5 Bình thường 99 Bình thường Bình thường
31 Bùi Thị Kim Ngân 12 16.8 Bình thường 107 Bình thường Bình thường
32 Bùi Hoàng Tấn Phát 12 15.5 Bình thường 100 Bình thường Bình thường
Tổng cộng : 32 Trẻ / 20 nữ 32Trẻ BÉO PHÌ :
 3/2 nữ
T Cân: 6/4 nữ
SDDNC: 2 nữ
32 Trẻ SDDTC:1 BÉO PHÌ: 3/2nữ
T Cân: 6/4nữ
SDDNC: 2 nữ
SDDTC: 1 nữ
Tỉ lệ của lớp Lá 2 BÉO PHÌ :
9,3%
T Cân:18,7%
SDDNC: 6%
SDDTC:
3% 
BÉO PHÌ :9,3%
Thừa Cân:18,7%
SDDNC: 6%
SDDTC: 3%
 
KẾT QUẢ THEO DÕI CÂN NẶNG VÀ CHIỀU CAO CỦA TRẺ LỚP LÁ 1
 LẦN 1(Tháng 9 + 10 + 11/2018)
               
STT Họ và Tên Tháng
sinh
Cân
năng(kg)
Tình
trạng dd
Chiều
cao(cm)
Tình
trạng dd
Kết quả
1 Trần Thị Trúc Ly 1 19.8 Bình thường 111 Bình thường Bình thường
2 Nguyễn Võ Thanh Thảo 1 20.2 THỪA CÂN 109 Bình thường THỪA CÂN
3 Võ Quang Thảo Vy 1 20 THỪA CÂN 99 Bình thường THỪA CÂN
4 Nguyễn Hưng Thịnh 1 21 Bình thường 115 Bình thường Bình thường
5 Đỗ Ngọc Phi Tuyết 1 20.5 Bình thường 109 Bình thường Bình thường
6 Nguyễn Thị Nhã Trúc 2 16 Bình thường 103 Bình thường Bình thường
7 Huỳnh Ngọc Thiện 2 23.5 THỪA CÂN 112 Bình thường THỪA CÂN
8 Võ Song Thư 3 16.8 Bình thường 105 Bình thường Bình thường
9 Huỳnh Mai Diệu Thúy 3 17.5 Bình thường 107 Bình thường Bình thường
10 Võ Huỳnh Cát Tường 3 17.5 Bình thường 107 Bình thường Bình thường
11 Võ Huỳnh Như Ý 3 20.8 Bình thường 110 Bình thường Bình thường
12 Nguyễn Quốc Hưng 3 17.8 Bình thường 108 Bình thường Bình thường
13 Nguyễn Khải My 3 15 Bình thường 104 Bình thường Bình thường
14 Nguyễn Hữu Nhân 3 19.4 Bình thường 108 Bình thường Bình thường
15 Ngô Thị Thanh Thảo 3 15.5 Bình thường 106 Bình thường Bình thường
16 Nguyễn Minh Hoàng 4 17.7 Bình thường 110 Bình thường Bình thường
17 Phạm Thị Yến Nhi 4 21 THỪA CÂN 108 Bình thường THỪA CÂN
18 Lương Ngọc Vân Anh 7 18.8 Bình thường 106 Bình thường Bình thường
19 Nguyễn Đăng Khôi 7 27.1 BÉO PHÌ 108 Bình thường BÉO PHÌ
20 Võ Ngọc Lân 7 16 Bình thường 101 Bình thường Bình thường
21 Nguyễn Thị Yến Vy 7 15 Bình thường 104 Bình thường Bình thường
22 Nguyễn Hoàng Gia Trân 8 27.9 BÉO PHÌ 116 Bình thường BÉO PHÌ
23 Văn Đặng Thành Danh 8 28 BÉO PHÌ 117 Bình thường BÉO PHÌ
24 Nguyễn Thanh Thành Đạt 9 19 Bình thường 110 Bình thường Bình thường
25 Nguyễn Ngọc Thanh Thơ 9 26 BÉO PHÌ 110 Bình thường BÉO PHÌ
26 Nguyễn Đức Trọng 9 20.5 Bình thường 105 Bình thường Bình thường
27 Nguyễn Thị Thúy Duyên 10 22 Bình thường 108 Bình thường Bình thường
28 Đoàn Thanh Nguyên 10 31.5 BÉO PHÌ 114 Bình thường BÉO PHÌ
29 Đặng Bảo Anh 11 19.3 Bình thường 107 Bình thường Bình thường
30 Võ Tấn Thành 11 16.2 Bình thường 104 Bình thường Bình thường
31 Lưu Nguyệt Nương 12 15 Bình thường 99 Bình thường Bình thường
32 Võ Minh Đăng 12 15 Bình thường 100 Bình thường Bình thường
Tổng cộng : 32 Trẻ/ 18 nữ 32 Trẻ BÉO PHÌ :
 5/2 nữ
T Cân: 4 nữ
SDDNC: 0
32 Trẻ SDDTC: 0 BÉO PHÌ: 5/2nữ
Thừa Cân: 4nữ
SDDNC: 0
SDDTC: 0
Tỉ lệ của lớp lá 1 BÉO PHÌ :
15,6%
T Cân:12,5%
SDDNC: 0%
SDDTC: 0%  BÉO PHÌ :15,6%
Thừa Cân:12,5%
SDDNC: 0%
SDDTC: 0%
KẾT QUẢ THEO DÕI CÂN NẶNG VÀ CHIỀU CAO CỦA TRẺ LỚP LÁ 3
LẦN 1 (Tháng 9 + 10 + 11/2018)
                 
STT Họ và Tên Tháng
sinh
Cân
năng(kg)
Tình
trạng dd
Chiều
cao(cm)
Tình
trạng dd
Kết quả
1 Nguyễn Thị Thành Mỹ 1 18.6 Bình thường 111 Bình thường Bình thường
2 Nguyễn Bảo Nam 1 28 BÉO PHÌ 120 Bình thường BÉO PHÌ
3 Lê Chí Linh 1 21.5 Bình thường 114 Bình thường Bình thường
4 Phan Lâm Bảo Duy 1 17 Bình thường 113 Bình thường Bình thường
5 Huỳnh Gia Bảo 1 21.2 BÉO PHÌ 105 Bình thường BÉO PHÌ
6 Nguyễn Thị Xuân Mai 2 19 Bình thường 105 Bình thường Bình thường
7 Nguyễn Bảo Duy 2 21.5 Bình thường 111 Bình thường Bình thường
8 Nguyễn Hữu Khôi 3 17 Bình thường 108 Bình thường Bình thường
9 Võ Đức Trọng 5 19.5 Bình thường 109 Bình thường Bình thường
10 Lê Nguyễn Hồng Cúc 5 19.5 Bình thường 108 Bình thường Bình thường
11 Nguyễn Lê Tường Vy 5 21 THỪA CÂN 107 Bình thường THỪA CÂN
12 Phạm Ngọc Bích Trâm 5 25 BÉO PHÌ 109 Bình thường BÉO PHÌ
13 Lê Thị Trúc My 5 20 Bình thường 117 Bình thường Bình thường
14 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 5 14.5 Bình thường 102 Bình thường Bình thường
15 Lê Nhật Khang 6 17 Bình thường 106 Bình thường Bình thường
16 Nguyễn Minh Quân 6 19.1 Bình thường 106 Bình thường Bình thường
17 Trương Thanh Tuyền 6 16 Bình thường 105 Bình thường Bình thường
18 Cao Hồng Nhã Vy 7 17 Bình thường 106 Bình thường Bình thường
19 Nguyễn Thị Thanh Ngân 7 18 Bình thường 104 Bình thường Bình thường
20 Đặng Thành Danh 8 22 THỪA CÂN 114 Bình thường THỪA CÂN
21 Phạm Thành Đạt 9 20.5 Bình thường 108 Bình thường Bình thường
22 Phan Thành Phú 10 34 BÉO PHÌ 120 Bình thường BÉO PHÌ
23 Phan Ngọc Như Thảo 10 26.5 BÉO PHÌ 108 Bình thường BÉO PHÌ
24 Nguyễn Ngọc Gia Trân 11 17 Bình thường 102 Bình thường Bình thường
25 Nguyễn Tấn Đạt 11 14.5 SDD NC 110 Bình thường SDD NC
26 Phan Thanh Phú 11 20 Bình thường 110 Bình thường Bình thường
27 Phạm Quốc Huy 12 15 Bình thường 103 Bình thường Bình thường
28 Nguyễn Thị Phương Thảo 12 17 Bình thường 108 Bình thường Bình thường
29 Lê Hải My 12 19.5 Bình thường 109 Bình thường Bình thường




Tổng cộng : 29 Trẻ / 13  nữ

 
29 Trẻ
BÉO PHÌ :5/2 nữ
T Cân: 2/1 nữ
SDDNC: 1/0 nữ











 
29 Trẻ SDDTC:0


 

BÉO PHÌ :5/2 nữ
T Cân: 2/1 nữ
SDDNC: 1/0 nữ



















 
Tỉ lệ  của lớp Lá 3
BÉO PHÌ :17,2%
Thừa Cân:6,8%
SDDNC: 3,4%




SDDTC:0


 
BÉO PHÌ :17,2%
Thừa Cân:6,8%
SDDNC: 3,4%
KẾT QUẢ THEO DÕI CÂN NẶNG VÀ CHIỀU CAO CỦA TRẺ LỚP  CHỒI 1
LẦN 1 (Tháng 9 + 10 + 11/2018)
               
STT Họ và Tên Tháng
sinh
Cân
năng(kg)
Tình
trạng dd
Chiều
cao(cm)
Tình
trạng dd
Kết quả
1 Lê Huỳnh Thiên Bảo 1 23.6 BÉO PHÌ 107   BÉO PHÌ
2 Nguyễn Hiếu Thái Bảo 1 21.5 THỪA CÂN 104 Bình thường THỪA CÂN
3 Võ Bảo Long 1 34.3 BÉO PHÌ 114 Bình thường BÉO PHÌ
4 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 1 17 Bình thường 105 Bình thường Bình thường
5 Võ Thị  Ngọc Quỳnh 1 19.3 Bình thường 104 Bình thường Bình thường
6 Huỳnh Bảo Trân 1 19 Bình thường 106 Bình thường Bình thường
7 Nguyễn Thành Nhân 2 21.4 Bình thường 110 Bình thường Bình thường
8 Võ Lê Thúy Bình 2 21.5 THỪA CÂN 106 Bình thường THỪA CÂN
9 Phạm Hoàng Quỳnh Anh 2 15.1 Bình thường 98 Bình thường Bình thường
10 Phan Phạm Nhật Huy 2 22.3 BÉO PHÌ 105 Bình thường BÉO PHÌ
11 Nguyễn Minh Thuận 2 23 THỪA CÂN 110 Bình thường THỪA CÂN
12 Võ Lê Tấn Tài 2 16 Bình thường 99 Bình thường Bình thường
13 Nguyễn Uyên Nhi 3 14 Bình thường 100 Bình thường Bình thường
14 Võ Hoàng Gia Khánh 3 15.5 Bình thường 100 Bình thường Bình thường
15 Lưu Nguyễn Gia Hân 3 21.8 BÉO PHÌ 101 Bình thường BÉO PHÌ
16 Nguyễn Ngọc Khánh My 4 16.5 Bình thường 105 Bình thường Bình thường
17 Huỳnh Thụy Minh Khuê 4 16.4 Bình thường 105 Bình thường Bình thường
18 Nguyễn Ngọc Diễm My 5 21 BÉO PHÌ 99 Bình thường BÉO PHÌ
19 Nguyễn Hữu Duy 5 28 BÉO PHÌ 108 Bình thường BÉO PHÌ
20 Nguyễn Trọng Khang 6 16 Bình thường 101 Bình thường Bình thường
21 Nguyễn Thị Thùy Dương 6 18.2 Bình thường 99 Bình thường Bình thường
22 Nguyễn Trần Như Quỳnh 7 19.3 THỪA CÂN 104 Bình thường THỪA CÂN
23  Phaạm Ngọc Thảo Vy  7 17 Bình thường 102 Bình thường Bình thường
24 Nguyễn Khánh Băng 7 18 Bình thường 94 SDD TCòi SDD TCòi
25 Trương Ngọc như Tiên 8 16 Bình thường 99 Bình thường Bình thường
26 Nguyễn Kiến Tường Lam 8 27 BÉO PHÌ 110 Bình thường BÉO PHÌ
27 Nguyễn Lê Khánh Duy 9 18 Bình thường 100 Bình thường Bình thường
28 Nguyễn Minh Đăng 9 16 Bình thường 102 Bình thường Bình thường
29 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 10   Bình thường   Bình thường Bình thường
30 Nguyễn Hoài Ngọc 10 12.5 Bình thường 97 Bình thường Bình thường
31 Nguyễn Đỗ Bảo Nam 10 18 Bình thường 106 Bình thường Bình thường
32 Nguyễn Ngọc Tường Vy 10 12.2 Bình thường 91 SDD TCòi SDD TCòi
33 Võ Phúc Thịnh 10 12.2 SDD NC 94 SDD TCòi SDD NC
SDD TCòi
34 Nguyễn Minh Luân 10 15.2 Bình thường 99 Bình thường Bình thường
35 Nguyễn Minh Đạt 10 16.2 Bình thường 103 Bình thường Bình thường
36 Cao Nguyễn Phương Linh 11 12.5 Bình thường 91 SDD TCòi SDD TCòi
37 Đỗ Sắc Thiên Hương 12 14 Bình thường 96 Bình thường Bình thường
Tổng cộng : 37 Trẻ / 21 nữ 37 Trẻ  BÉO PHÌ :7/3 nữ
T CÂN: 4/3 Nữ
SDDNC: 1/0 nữ
37 Trẻ SDDTC:
4/3nữ 
BÉO PHÌ :7/3 nữ
T CÂN: 4/3 Nữ
SDDNC: 1/0 nữ
SDDTC: 4/3 nữ
Tỉ lệ của lớp chồi 1 BÉO PHÌ :18,9%
T CÂN:10,8%
SDDNC: 2,7%
SDDTC:
10,8%
BÉO PHÌ :18,9%
T CÂN: 10,8
SDDNC: 2,7%
SDDTC: 10,8%
 
KẾT QUẢ CÂN NẶNG, CHIỀU CAO LỚP CHỒI 2
LẦN 1 (Tháng 9 + 10 + 11/2018)
               
STT Họ và Tên Tháng
sinh
Cân
năng(kg)
Tình
trạng dd
Chiều
cao(cm)
Tình
trạng dd
Kết quả
1 Nguyễn Ngọc Quế Anh 1 25 BÉO PHÌ 108 Bình thường BÉO PHÌ
2 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền 1 16 Bình thường 100 Bình thường Bình thường
3 Lê chí Bình 2 17.1 Bình thường 94 Bình thường Bình thường
4 Huỳnh Gia Huy 3 21 Bình thường 109 Bình thường Bình thường
5 Nguyễn Trần Xuân Phúc 3 21.5 THỪA CÂN 102 Bình thường THỪA CÂN
6 Đặng Hoài Khang Hy 4 17 Bình thường 103 Bình thường Bình thường
7 Nguyễn Kim Bảo Ngân 4 14 Bình thường 96 Bình thường Bình thường
8 Lê Nguyễn Bảo Thy 4 17 Bình thường 100 Bình thường Bình thường
9 Trần Thị Nhã Hân 5 21.5 BÉO PHÌ 99 Bình thường BÉO PHÌ
10 Võ Ngọc Như Ý 6 14.3 Bình thường 100 Bình thường Bình thường
11 Nguyễn Thị Phương Thùy 7 14.2 Bình thường 96 Bình thường Bình thường
12 Trần Ngọc Thảo Vy 7 22 THỪA CÂN 105 Bình thường THỪA CÂN
13 Trần Tiến Pha 9 17 Bình thường 104 Bình thường Bình thường
14 Nguyễn Ngọc Thúy Vy 9 14.1 Bình thường 98 Bình thường Bình thường
15 Nguyễn Thị Kim Thư 9 13.5 Bình thường 92 Bình thường Bình thường
16 Nguyễn Lê Nguyễn 9 16.7 Bình thường 104 Bình thường Bình thường
17 Lê Minh Cảnh 9 16 Bình thường 98 Bình thường Bình thường
18 Huỳnh Ngọc Như Ý 10 14.9 Bình thường 96 Bình thường Bình thường
19 Đoàn Thị Thảo Ngân 10 16 Bình thường 102 Bình thường Bình thường
20 Lê Trần Bảo Đăng 11 17 Bình thường 99 Bình thường Bình thường
21 Võ Ngọc Bảo Yến 11 17 Bình thường 105 Bình thường Bình thường
22 Nguyễn Thị Yến Nhi 11 24 THỪA CÂN 108 Bình thường THỪA CÂN
23 Nguyễn Anh Tuyền 11 26 BÉO PHÌ 106 Bình thường BÉO PHÌ
24 Võ Thanh Duy 11 14.3 Bình thường 98 Bình thường Bình thường
25 Đặng Nguyễn Gia Huy 11 17 Bình thường 99 Bình thường Bình thường
26 Phạm Khánh Huỳnh 11 23.5 BÉO PHÌ 101 Bình thường BÉO PHÌ
Tổng cộng : 26 Trẻ /17 nữ 26 Trẻ BÉO PHÌ: 4/4 nữ
Thừa Cân: 3/3nữ
SDDNC: 0
26 Trẻ SDDTC: 0 BÉO PHÌ : 4/4 nữ
Thừa Cân: 3/3 nữ
SDDNC: 0
SDDTC:0
Tỉ lệ của lớp chồi 2 BÉO PHÌ :15,3%
Thừa Cân:11,5%
SDDNC: 0 %
SDDTC: 0% BÉO PHÌ :15,3%
Thừa Cân:11,5%
SDDNC: 0 %
SDDTC:0%
Tác giả: Đoàn Thị Thúy Hằng