Trường Mẫu giáo Phước Vĩnh Đông

Sức khỏe trẻ quý 2

LỚP CHỒI 1
STT Họ và Tên Tháng
sinh
Cân
năng(kg)
Tình
trạng dd
Chiều
cao(cm)
Tình
trạng dd
Kết quả
1 Lê Huỳnh Thiên Bảo 1 21.5 THỪA CÂN 108 Bình thường THỪA CÂN
2 Nguyễn Hiếu Thái Bảo 1 20.7 Bình thường 107 Bình thường Bình thường
3 Võ Bảo Long 1 34 BÉO PHÌ 115 Bình thường BÉO PHÌ
4 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 1 17 Bình thường 107 Bình thường Bình thường
5 Võ Thị  Ngọc Quỳnh 1 20.5 Bình thường 106 Bình thường Bình thường
6 Huỳnh Bảo Trân 1 19.5 Bình thường 107 Bình thường Bình thường
7 Nguyễn Thành Nhân 2 22 Bình thường 111 Bình thường Bình thường
8 Võ Lê Thúy Bình 2 21.5 Bình thường 108 Bình thường Bình thường
9 Phạm Hoàng Quỳnh Anh 2 17 Bình thường 100 Bình thường Bình thường
10 Phan Phạm Nhật Huy 2 22.5 THỪA CÂN 106 Bình thường THỪA CÂN
11 Nguyễn Minh Thuận 2 23 THỪA CÂN 112 Bình thường THỪA CÂN
12 Võ Lê Tấn Tài 2 17.5 Bình thường 101 Bình thường Bình thường
13 Nguyễn Uyên Nhi 3 14.6 Bình thường 101 Bình thường Bình thường
14 Võ Hoàng Gia Khánh 3 18 Bình thường 102 Bình thường Bình thường
15 Lưu Nguyễn Gia Hân 3 22 BÉO PHÌ 102 Bình thường BÉO PHÌ
16 Nguyễn Ngọc Khánh My 4 16.5 Bình thường 106 Bình thường Bình thường
17 Huỳnh Thụy Minh Khuê 4 16.6 Bình thường 106 Bình thường Bình thường
18 Nguyễn Ngọc Diễm My 5 20.5 THỪA CÂN 101 Bình thường THỪA CÂN
19 Nguyễn Hữu Huy 5 27.5 BÉO PHÌ 109 Bình thường BÉO PHÌ
20 Nguyễn Trọng Khang 6 16 Bình thường 102 Bình thường Bình thường
21 Nguyễn Thị Thùy Dương 6 18.5 Bình thường 101 Bình thường Bình thường
22 Nguyễn Trần Như Quỳnh 7 20 Bình thường 105 Bình thường Bình thường
23  Phaạm Ngọc Thảo Vy  7 17.2 Bình thường 104 Bình thường Bình thường
24 Nguyễn Khánh Băng 7 17.5 Bình thường 98 Bình thường Bình thường
25 Trương Ngọc như Tiên 8 20 Bình thường 101 Bình thường Bình thường
26 Nguyễn Kiến Tường Lam 8 16.3 BÉO PHÌ 111 Bình thường BÉO PHÌ
27 Nguyễn Lê Khánh Duy 9 18.5 Bình thường 102 Bình thường Bình thường
28 Nguyễn Minh Đăng 9 16.2 Bình thường 103 Bình thường Bình thường
29 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 10 14 Bình thường 101 Bình thường Bình thường
30 Nguyễn Hoài Ngọc 10 13.3 Bình thường 99 Bình thường Bình thường
31 Nguyễn Đỗ Bảo Nam 10 18.5 Bình thường 107 Bình thường Bình thường
32 Nguyễn Ngọc Tường Vy 10 12.5 Bình thường 93 SDD TCòi SDD TCòi
33 Võ Phúc Thịnh 10 13 Bình thường 96 Bình thường Bình thường
34 Nguyễn Minh Luân 10 15.4 Bình thường 101 Bình thường Bình thường
35 Nguyễn Minh Đạt 10 16.5 Bình thường 104 Bình thường Bình thường
36 Cao Nguyễn Phương Linh 11 14 Bình thường 94 SDD TCòi SDD TCòi
37 Đỗ Sắc Thiên Hương 12 14.2 Bình thường 98 Bình thường Bình thường
Tổng cộng : 37 Trẻ / 21 nữ 37 Trẻ  BÉO PHÌ :4/2 nữ
T CÂN: 4/1 Nữ
SDDNC: 0
37 Trẻ SDDTC:
2/2nữ 
BÉO PHÌ :4/2 nữ
T CÂN: 4/1 Nữ
SDDNC: 0
SDDTC: 2/2 nữ
Tỉ lệ của lớp chồi 1 BÉO PHÌ :10,8%
T CÂN:10,8%
SDDNC: 0
SDDTC:
5,4%
BÉO PHÌ :10,8%
T CÂN: 10,8
SDDNC :0
SDDTC: 5,4%

LỚP CHỒI 2
 
STT Họ và Tên Tháng
sinh
Cân
năng(kg)
Tình
trạng dd
Chiều
cao(cm)
Tình
trạng dd
Kết quả
1 Nguyễn Ngọc Quế Anh 1 24.5 BÉO PHÌ 109 Bình thường BÉO PHÌ
2 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền 1 15.5 Bình thường 101 Bình thường Bình thường
3 Lê chí Bình 2 18 Bình thường 96 Bình thường Bình thường
4 Huỳnh Gia Huy 3 21.3 Bình thường 110 Bình thường Bình thường
5 Nguyễn Trần Xuân Phúc 3 21 Bình thường 104 Bình thường Bình thường
6 Đặng Hoài Khang Hy 4 17.5 Bình thường 104 Bình thường Bình thường
7 Nguyễn Kim Bảo Ngân 4 14.5 Bình thường 98 Bình thường Bình thường
8 Lê Nguyễn Bảo Thy 4 17.5 Bình thường 101 Bình thường Bình thường
9 Trần Thị Nhã Hân 5 20.5 THỪA CÂN 101 Bình thường THỪA CÂN
10 Võ Ngọc Như Ý 6 15.2 Bình thường 102 Bình thường Bình thường
11 Nguyễn Thị Phương Thùy 7 15 Bình thường 98 Bình thường Bình thường
12 Trần Ngọc Thảo Vy 7 21.5 THỪA CÂN 106 Bình thường THỪA CÂN
13 Trần Tiến Pha 9 18 Bình thường 106 Bình thường Bình thường
14 Nguyễn Ngọc Thúy Vy 9 15 Bình thường 100 Bình thường Bình thường
15 Nguyễn Thị Kim Thư 9 14 Bình thường 97 Bình thường Bình thường
16 Nguyễn Lê Nguyễn 9 18 Bình thường 106 Bình thường Bình thường
17 Lê Minh Cảnh 9 16.5 Bình thường 100 Bình thường Bình thường
18 Huỳnh Ngọc Như Ý 10 15.3 Bình thường 97 Bình thường Bình thường
19 Đoàn Thị Thảo Ngân 10 16.5 Bình thường 104 Bình thường Bình thường
20 Lê Trần Bảo Đăng 11 17.2 Bình thường 101 Bình thường Bình thường
21 Võ Ngọc Bảo Yến 11 18 Bình thường 107 Bình thường Bình thường
22 Nguyễn Thị Yến Nhi 11 22.1 Bình thường 110 Bình thường Bình thường
23 Nguyễn Anh Tuyền 11 26 BÉO PHÌ 108 Bình thường BÉO PHÌ
24 Võ Thanh Duy 11 14.5 Bình thường 99 Bình thường Bình thường
25 Đặng Nguyễn Gia Huy 11 17 Bình thường 101 Bình thường Bình thường
26 Phạm Khánh Huỳnh 11 23 BÉO PHÌ 103 Bình thường BÉO PHÌ
Tổng cộng : 26 Trẻ /17 nữ 26 Trẻ BÉO PHÌ: 3/1nữ
Thừa Cân: 2/2nữ
SDDNC: 0
26 Trẻ SDDTC: 0 BÉO PHÌ : 3/1 nữ
Thừa Cân: 2/2 nữ
SDDNC: 0
SDDTC:0
Tỉ lệ của lớp chồi 2 BÉO PHÌ :11,5%
Thừa Cân:7,6%
SDDNC: 0 %
SDDTC: 0% BÉO PHÌ :11,5%
Thừa Cân:7,6%
SDDNC: 0 %
SDDTC:0%

LỚP LÁ 1
STT Họ và Tên Tháng
sinh
Cân
năng(kg)
Tình
trạng dd
Chiều
cao(cm)
Tình
trạng dd
Kết quả
1 Trần Thị Trúc Ly 1 20 Bình thường 112 Bình thường Bình thường
2 Nguyễn Võ Thanh Thảo 1 23 Bình thường 116 Bình thường Bình thường
3 Võ Quang Thảo Vy 1 20 Bình thường 107 Bình thường Bình thường
4 Nguyễn Hưng Thịnh 1 22 Bình thường 116 Bình thường Bình thường
5 Đỗ Ngọc Phi Tuyết 1 20.5 Bình thường 110 Bình thường Bình thường
6 Nguyễn Thị Nhã Trúc 2 16.5 Bình thường 105 Bình thường Bình thường
7 Huỳnh Ngọc Thiện 2 23 THỪA CÂN 114 Bình thường THỪA CÂN
8 Võ Song Thư 3 17.2 Bình thường 106 Bình thường Bình thường
9 Huỳnh Mai Diệu Thúy 3 17.8 Bình thường 108 Bình thường Bình thường
10 Võ Huỳnh Cát Tường 3 17.8 Bình thường 109 Bình thường Bình thường
11 Võ Huỳnh Như Ý 3 20 Bình thường 111 Bình thường Bình thường
12 Nguyễn Quốc Hưng 3 18 Bình thường 109 Bình thường Bình thường
13 Nguyễn Khải My 3 16 Bình thường 106 Bình thường Bình thường
14 Nguyễn Hữu Nhân 3 20 Bình thường 110 Bình thường Bình thường
15 Ngô Thị Thanh Thảo 3 16 Bình thường 107 Bình thường Bình thường
16 Nguyễn Minh Hoàng 4 17.8 Bình thường 112 Bình thường Bình thường
17 Phạm Thị Yến Nhi 4 22.2 Bình thường 109 Bình thường Bình thường
18 Lương Ngọc Vân Anh 7 18 Bình thường 107 Bình thường Bình thường
19 Nguyễn Đăng Khôi 7 22 THỪA CÂN 111 Bình thường THỪA CÂN
20 Võ Ngọc Lân 7 16.5 Bình thường 102 Bình thường Bình thường
21 Nguyễn Thị Yến Vy 7 15.8 Bình thường 106 Bình thường Bình thường
22 Nguyễn Hoàng Gia Trân 8 26 THỪA CÂN 118 Bình thường THỪA CÂN
23 Văn Đặng Thành Danh 8 27.5 BÉO PHÌ 119 Bình thường BÉO PHÌ
24 Nguyễn Thanh Thành Đạt 9 19.5 Bình thường 112 Bình thường Bình thường
25 Nguyễn Ngọc Thanh Thơ 9 25.5 BÉO PHÌ 112 Bình thường BÉO PHÌ
26 Nguyễn Đức Trọng 9 19.5 Bình thường 108 Bình thường Bình thường
27 Nguyễn Thị Thúy Duyên 10 20 Bình thường 109 Bình thường Bình thường
28 Đoàn Thanh Nguyên 10 31 BÉO PHÌ 116 Bình thường BÉO PHÌ
29 Đặng Bảo Anh 11 19.5 Bình thường 108 Bình thường Bình thường
30 Võ Tấn Thành 11 17 Bình thường 106 Bình thường Bình thường
31 Lưu Nguyệt Nương 12 15.6 Bình thường 101 Bình thường Bình thường
32 Võ Minh Đăng 12 16.2 Bình thường 102 Bình thường Bình thường
Tổng cộng : 32 Trẻ/ 18 nữ 32 Trẻ BÉO PHÌ :
 3/1 nữ
T Cân: 3/1 nữ
SDDNC: 0
32 Trẻ SDDTC: 0 BÉO PHÌ: 3/1nữ
Thừa Cân: 3/1nữ
SDDNC: 0
SDDTC: 0
Tỉ lệ của lớp lá 1 BÉO PHÌ :
9,3%
T Cân:9,3%
SDDNC: 0%
SDDTC: 0%  BÉO PHÌ :9,3%
Thừa Cân:9,3%
SDDNC: 0%
SDDTC: 0%
LỚP LÁ 2
STT Họ và Tên Tháng
sinh
Cân
năng(kg)
Tình
trạng dd
Chiều
cao(cm)
Tình
trạng dd
Kết quả
1 Phan Thanh Trung Thành  1 43 BÉO PHÌ 121 Bình thường BÉO PHÌ
2 Trần Minh An 1 20 Bình thường 116 Bình thường Bình thường
3 Nguyễn Hoàng Như Ý 2 19.2 Bình thường 111 Bình thường Bình thường
4 Võ Tấn Phát  2 23 Bình thường   Bình thường Bình thường
5 Nguyễn Ngọc Phi Hương 2 22 THỪA CÂN 108 Bình thường THỪA CÂN
6 Ngô Nguyễn Hồng Ngọc  2 18 Bình thường 107 Bình thường Bình thường
7 Tô Phạm Quỳnh Hương  2 16 Bình thường 104 Bình thường Bình thường
8 Lê Cẩm Thy 2 19.5 Bình thường 109 Bình thường Bình thường
9 Nguyễn Minh Kha 3 17.5 Bình thường 109 Bình thường Bình thường
10 Đặng Hoàng Minh Thư 4 20 Bình thường 108 Bình thường Bình thường
11 Võ Thành Danh 4 19 Bình thường   Bình thường Bình thường
12 Nguyễn Dương Bảo Ngọc 4 19 Bình thường 107 Bình thường Bình thường
13 Vọ Phan Thành Nam 4 18 Bình thường 107 Bình thường Bình thường
14 Nguyễn Thanh Hoang Khang 5 20 Bình thường 111 Bình thường Bình thường
15 Nguyễn Khánh An 5 19 Bình thường 113 Bình thường Bình thường
16 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 5 19 Bình thường 112 Bình thường Bình thường
17 Đặng Hồng Hiếu 6 15 Bình thường 103 Bình thường Bình thường
18 Quang Minh Nhã Uyên 6 18 Bình thường 105 Bình thường Bình thường
19 Phạm Đăng Quang 6 17.5 Bình thường 106 Bình thường Bình thường
20 Võ Chí Dàng 7 16.2 Bình thường 108 Bình thường Bình thường
21 Nguyễn Võ Thu Thủy 8 16 Bình thường 103 Bình thường Bình thường
22 Bùi Ngọc Như Tâm 8 18 Bình thường 109 Bình thường Bình thường
23 Lê Trần Nhã Khương 8 14.8 Bình thường 104 Bình thường Bình thường
24 Nguyễn Thế Lâm 9 21.8 Bình thường 117 Bình thường Bình thường
25 Nguyễn Ngọc Thùy Trâm  9 32 BÉO PHÌ 114 Bình thường BÉO PHÌ
26 Nguyễn Thị Hoàng Yến 10 24 THỪA CÂN 113 Bình thường THỪA CÂN
27 Nguyễn Phương Hoàng Anh 10 25 THỪA CÂN 111 Bình thường THỪA CÂN
28 Nguyễn Ngọc Bảo Yến 10 20 Bình thường 109 Bình thường Bình thường
29 Nguyễn Ngọc Gia Huy 11 24 Bình thường 115 Bình thường Bình thường
30 Nguyễn Kim Thư 12 14 Bình thường 101 Bình thường Bình thường
31 Bùi Thị Kim Ngân 12 16.8 Bình thường 108 Bình thường Bình thường
32 Bùi Hoàng Tấn Phát 12 16 Bình thường 102 Bình thường Bình thường
Tổng cộng : 32 Trẻ / 20 nữ 32Trẻ BÉO PHÌ :
 2/1 nữ
T Cân: 3/3 nữ
SDDNC: 0
32 Trẻ SDDTC:0 BÉO PHÌ: 2/1nữ
T Cân: 3/3nữ
SDDNC: 0
SDDTC: 0
Tỉ lệ của lớp Lá 2 BÉO PHÌ :
6,2%
T Cân:9,3%
SDDNC: 0%
SDDTC:
0% 
BÉO PHÌ :6,2%
Thừa Cân:9,3%
SDDNC: 0%
SDDTC: 0%
LỚP LÁ 3
STT Họ và Tên Tháng
sinh
Cân
năng(kg)
Tình
trạng dd
Chiều
cao(cm)
Tình
trạng dd
Kết quả
1 Nguyễn Thị Thành Mỹ 1 19 Bình thường 111 Bình thường Bình thường
2 Nguyễn Bảo Nam 1 27 BÉO PHÌ 121 Bình thường BÉO PHÌ
3 Lê Chí Linh 1 21.5 Bình thường 115 Bình thường Bình thường
4 Phan Lâm Bảo Duy 1 17.5 Bình thường 114 Bình thường Bình thường
5 Huỳnh Gia Bảo 1 21 THỪA CÂN 107 Bình thường THỪA CÂN
6 Nguyễn Thị Xuân Mai 2 19 Bình thường 106 Bình thường Bình thường
7 Nguyễn Bảo Duy 2 22 Bình thường 116 Bình thường Bình thường
8 Nguyễn Hữu Khôi 3 17.5 Bình thường 109 Bình thường Bình thường
9 Võ Đức Trọng 5 19.5 Bình thường 110 Bình thường Bình thường
10 Lê Nguyễn Hồng Cúc 5 20 Bình thường 110 Bình thường Bình thường
11 Nguyễn Lê Tường Vy 5 20 Bình thường 109 Bình thường Bình thường
12 Phạm Ngọc Bích Trâm 5 25 BÉO PHÌ 111 Bình thường BÉO PHÌ
13 Lê Thị Trúc My 5 20.2 Bình thường 118 Bình thường Bình thường
14 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 5 15 Bình thường 104 Bình thường Bình thường
15 Lê Nhật Khang 6 17.2 Bình thường 107 Bình thường Bình thường
16 Nguyễn Minh Quân 6 18.5 Bình thường 107 Bình thường Bình thường
17 Trương Thanh Tuyền 6 18 Bình thường 110 Bình thường Bình thường
18 Cao Hồng Nhã Vy 7 18 Bình thường 107 Bình thường Bình thường
19 Nguyễn Thị Thanh Ngân 7 18 Bình thường 105 Bình thường Bình thường
20 Đặng Thành Danh 8 26.5 Bình thường 115 Bình thường Bình thường
21 Phạm Thành Đạt 9 20 Bình thường 110 Bình thường Bình thường
22 Phan Thành Phú 10 34 BÉO PHÌ 121 Bình thường BÉO PHÌ
23 Phan Ngọc Như Thảo 10 23 THỪA CÂN 110 Bình thường THỪA CÂN
24 Nguyễn Ngọc Gia Trân 11 17.3 Bình thường 105 Bình thường Bình thường
25 Nguyễn Tấn Đạt 11 16 Bình thường 111 Bình thường Bình thường
26 Phan Thanh Phú 11 20 Bình thường 111 Bình thường Bình thường
27 Phạm Quốc Huy 12 15.3 Bình thường 104 Bình thường Bình thường
28 Nguyễn Thị Phương Thảo 12 18.1 Bình thường 109 Bình thường Bình thường
29 Lê Hải My 12 21 Bình thường 110 Bình thường Bình thường




Tổng cộng : 29 Trẻ / 13  nữ

 
29 Trẻ


BÉO PHÌ :3/1 nữ
T Cân: 2/1 nữ
SDDNC: 0 nữ











 
29 Trẻ



SDDTC:0


 



BÉO PHÌ :3/1 nữ
T Cân: 2/1 nữ
SDDNC: 0



















 
Tỉ lệ  của lớp Lá 3
BÉO PHÌ :10,3%
Thừa Cân:6,8%
SDDNC: 0




SDDTC:0


 
BÉO PHÌ :10,3%
Thừa Cân:6,8%
SDDNC: 0
 
BẢNG TỔNG HỢP SỨC KHỎE TRẺ
LẦN 2 (Tháng 12 + 1 + 2/2019)
         
STT Họ và Tên Trẻ Béo Phì Lớp  Giới Tính Tỉ Lệ
1 Võ Bảo Long Chồi 1 Nam  15/6nữ
chiếm 9,6 %






 
2 Lưu Nguyễn Gia Hân Chồi 1 Nữ
3 Nguyễn Hữu Huy Chồi 1 Nam 
4 Nguyễn Kiến Tường Lam Chồi 1 Nữ
5 Nguyễn Ngọc Quế Anh Chồi 2 Nữ
6 Nguyễn Anh Tuyền Chồi 2 Nam 
7 Phạm Khánh Huỳnh Chồi 2 Nam 
8 Văn Đặng Thành Danh Lá 1 Nam
9 Nguyễn Ngọc Thanh Thơ Lá 1 Nữ
10 Đoàn Thanh Nguyên Lá 1 Nam
11 Phan Thanh Trung Thành  Lá 2 Nam
12 Nguyễn Ngọc Thùy Trâm  Lá 2 Nữ
13 Nguyễn Bảo Nam Lá 3 Nam
14 Phạm Ngọc Bích Trâm Lá 3 Nữ
15 Phan Thành Phú Lá 3 Nam
STT Họ và Tên Trẻ Thừa Cân Lớp  Giới Tính Tỉ Lệ
1 Lê Huỳnh Thiên Bảo Chồi 1 Nam  14/8nữ
chiếm 8,9%






 
2 Phan Phạm Nhật Huy  Chồi 1 Nam 
3 Nguyễn Minh Thuận Chồi 1 Nam 
4 Nguyễn Ngọc Diễm My Chồi 1 Nữ
5 Trần Thị Nhã Hân Chồi 2 Nữ
6 Trần Ngọc Thảo Vy Chồi 2 Nữ
7 Huỳnh Ngọc Thiện Lá 1 Nam 
8 Nguyễn Đăng Khôi Lá 1 Nam 
9 Nguyễn Hoàng Gia Trân Lá 1 Nữ
10 Nguyễn Ngọc Phi Hương Lá 2 Nữ
11 Nguyễn Thị Hoàng Yến Lá 2 Nữ
12 Nguyễn Phương Hoàng Anh Lá 2 Nữ
13 Huỳnh Gia Bảo Lá 3 Nam 
14 Phan Ngọc Như Thảo Lá 3 Nữ
         
  Người Lập  HIỆU TRƯỞNG
         
         
         
         
         
  Đoàn Thị Thúy Hằng Nguyễn Thị Gái