Sức khỏe trẻ quý 2
LỚP CHỒI 1
| STT | Họ và Tên | Tháng sinh  | 
			Cân năng(kg)  | 
			Tình trạng dd  | 
			Chiều cao(cm)  | 
			Tình trạng dd  | 
			Kết quả | 
| 1 | Lê Huỳnh Thiên Bảo | 1 | 21.5 | THỪA CÂN | 108 | Bình thường | THỪA CÂN | 
| 2 | Nguyễn Hiếu Thái Bảo | 1 | 20.7 | Bình thường | 107 | Bình thường | Bình thường | 
| 3 | Võ Bảo Long | 1 | 34 | BÉO PHÌ | 115 | Bình thường | BÉO PHÌ | 
| 4 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 1 | 17 | Bình thường | 107 | Bình thường | Bình thường | 
| 5 | Võ Thị Ngọc Quỳnh | 1 | 20.5 | Bình thường | 106 | Bình thường | Bình thường | 
| 6 | Huỳnh Bảo Trân | 1 | 19.5 | Bình thường | 107 | Bình thường | Bình thường | 
| 7 | Nguyễn Thành Nhân | 2 | 22 | Bình thường | 111 | Bình thường | Bình thường | 
| 8 | Võ Lê Thúy Bình | 2 | 21.5 | Bình thường | 108 | Bình thường | Bình thường | 
| 9 | Phạm Hoàng Quỳnh Anh | 2 | 17 | Bình thường | 100 | Bình thường | Bình thường | 
| 10 | Phan Phạm Nhật Huy | 2 | 22.5 | THỪA CÂN | 106 | Bình thường | THỪA CÂN | 
| 11 | Nguyễn Minh Thuận | 2 | 23 | THỪA CÂN | 112 | Bình thường | THỪA CÂN | 
| 12 | Võ Lê Tấn Tài | 2 | 17.5 | Bình thường | 101 | Bình thường | Bình thường | 
| 13 | Nguyễn Uyên Nhi | 3 | 14.6 | Bình thường | 101 | Bình thường | Bình thường | 
| 14 | Võ Hoàng Gia Khánh | 3 | 18 | Bình thường | 102 | Bình thường | Bình thường | 
| 15 | Lưu Nguyễn Gia Hân | 3 | 22 | BÉO PHÌ | 102 | Bình thường | BÉO PHÌ | 
| 16 | Nguyễn Ngọc Khánh My | 4 | 16.5 | Bình thường | 106 | Bình thường | Bình thường | 
| 17 | Huỳnh Thụy Minh Khuê | 4 | 16.6 | Bình thường | 106 | Bình thường | Bình thường | 
| 18 | Nguyễn Ngọc Diễm My | 5 | 20.5 | THỪA CÂN | 101 | Bình thường | THỪA CÂN | 
| 19 | Nguyễn Hữu Huy | 5 | 27.5 | BÉO PHÌ | 109 | Bình thường | BÉO PHÌ | 
| 20 | Nguyễn Trọng Khang | 6 | 16 | Bình thường | 102 | Bình thường | Bình thường | 
| 21 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 6 | 18.5 | Bình thường | 101 | Bình thường | Bình thường | 
| 22 | Nguyễn Trần Như Quỳnh | 7 | 20 | Bình thường | 105 | Bình thường | Bình thường | 
| 23 | Phaạm Ngọc Thảo Vy | 7 | 17.2 | Bình thường | 104 | Bình thường | Bình thường | 
| 24 | Nguyễn Khánh Băng | 7 | 17.5 | Bình thường | 98 | Bình thường | Bình thường | 
| 25 | Trương Ngọc như Tiên | 8 | 20 | Bình thường | 101 | Bình thường | Bình thường | 
| 26 | Nguyễn Kiến Tường Lam | 8 | 16.3 | BÉO PHÌ | 111 | Bình thường | BÉO PHÌ | 
| 27 | Nguyễn Lê Khánh Duy | 9 | 18.5 | Bình thường | 102 | Bình thường | Bình thường | 
| 28 | Nguyễn Minh Đăng | 9 | 16.2 | Bình thường | 103 | Bình thường | Bình thường | 
| 29 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | 10 | 14 | Bình thường | 101 | Bình thường | Bình thường | 
| 30 | Nguyễn Hoài Ngọc | 10 | 13.3 | Bình thường | 99 | Bình thường | Bình thường | 
| 31 | Nguyễn Đỗ Bảo Nam | 10 | 18.5 | Bình thường | 107 | Bình thường | Bình thường | 
| 32 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 10 | 12.5 | Bình thường | 93 | SDD TCòi | SDD TCòi | 
| 33 | Võ Phúc Thịnh | 10 | 13 | Bình thường | 96 | Bình thường | Bình thường | 
| 34 | Nguyễn Minh Luân | 10 | 15.4 | Bình thường | 101 | Bình thường | Bình thường | 
| 35 | Nguyễn Minh Đạt | 10 | 16.5 | Bình thường | 104 | Bình thường | Bình thường | 
| 36 | Cao Nguyễn Phương Linh | 11 | 14 | Bình thường | 94 | SDD TCòi | SDD TCòi | 
| 37 | Đỗ Sắc Thiên Hương | 12 | 14.2 | Bình thường | 98 | Bình thường | Bình thường | 
| Tổng cộng : 37 Trẻ / 21 nữ | 37 Trẻ |  BÉO PHÌ :4/2 nữ T CÂN: 4/1 Nữ SDDNC: 0  | 
			37 Trẻ | SDDTC: 2/2nữ  | 
			BÉO PHÌ :4/2 nữ T CÂN: 4/1 Nữ SDDNC: 0 SDDTC: 2/2 nữ  | 
		||
| Tỉ lệ của lớp chồi 1 | BÉO PHÌ :10,8% T CÂN:10,8% SDDNC: 0  | 
			SDDTC: 5,4%  | 
			BÉO PHÌ :10,8% T CÂN: 10,8 SDDNC :0 SDDTC: 5,4%  | 
		||||
LỚP CHỒI 2
 
	
LỚP LÁ 1
	
LỚP LÁ 2
	
LỚP LÁ 3
	
 
	
        | STT | Họ và Tên | Tháng sinh  | 
			Cân năng(kg)  | 
			Tình trạng dd  | 
			Chiều cao(cm)  | 
			Tình trạng dd  | 
			Kết quả | 
| 1 | Nguyễn Ngọc Quế Anh | 1 | 24.5 | BÉO PHÌ | 109 | Bình thường | BÉO PHÌ | 
| 2 | Huỳnh Thị Ngọc Tuyền | 1 | 15.5 | Bình thường | 101 | Bình thường | Bình thường | 
| 3 | Lê chí Bình | 2 | 18 | Bình thường | 96 | Bình thường | Bình thường | 
| 4 | Huỳnh Gia Huy | 3 | 21.3 | Bình thường | 110 | Bình thường | Bình thường | 
| 5 | Nguyễn Trần Xuân Phúc | 3 | 21 | Bình thường | 104 | Bình thường | Bình thường | 
| 6 | Đặng Hoài Khang Hy | 4 | 17.5 | Bình thường | 104 | Bình thường | Bình thường | 
| 7 | Nguyễn Kim Bảo Ngân | 4 | 14.5 | Bình thường | 98 | Bình thường | Bình thường | 
| 8 | Lê Nguyễn Bảo Thy | 4 | 17.5 | Bình thường | 101 | Bình thường | Bình thường | 
| 9 | Trần Thị Nhã Hân | 5 | 20.5 | THỪA CÂN | 101 | Bình thường | THỪA CÂN | 
| 10 | Võ Ngọc Như Ý | 6 | 15.2 | Bình thường | 102 | Bình thường | Bình thường | 
| 11 | Nguyễn Thị Phương Thùy | 7 | 15 | Bình thường | 98 | Bình thường | Bình thường | 
| 12 | Trần Ngọc Thảo Vy | 7 | 21.5 | THỪA CÂN | 106 | Bình thường | THỪA CÂN | 
| 13 | Trần Tiến Pha | 9 | 18 | Bình thường | 106 | Bình thường | Bình thường | 
| 14 | Nguyễn Ngọc Thúy Vy | 9 | 15 | Bình thường | 100 | Bình thường | Bình thường | 
| 15 | Nguyễn Thị Kim Thư | 9 | 14 | Bình thường | 97 | Bình thường | Bình thường | 
| 16 | Nguyễn Lê Nguyễn | 9 | 18 | Bình thường | 106 | Bình thường | Bình thường | 
| 17 | Lê Minh Cảnh | 9 | 16.5 | Bình thường | 100 | Bình thường | Bình thường | 
| 18 | Huỳnh Ngọc Như Ý | 10 | 15.3 | Bình thường | 97 | Bình thường | Bình thường | 
| 19 | Đoàn Thị Thảo Ngân | 10 | 16.5 | Bình thường | 104 | Bình thường | Bình thường | 
| 20 | Lê Trần Bảo Đăng | 11 | 17.2 | Bình thường | 101 | Bình thường | Bình thường | 
| 21 | Võ Ngọc Bảo Yến | 11 | 18 | Bình thường | 107 | Bình thường | Bình thường | 
| 22 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 11 | 22.1 | Bình thường | 110 | Bình thường | Bình thường | 
| 23 | Nguyễn Anh Tuyền | 11 | 26 | BÉO PHÌ | 108 | Bình thường | BÉO PHÌ | 
| 24 | Võ Thanh Duy | 11 | 14.5 | Bình thường | 99 | Bình thường | Bình thường | 
| 25 | Đặng Nguyễn Gia Huy | 11 | 17 | Bình thường | 101 | Bình thường | Bình thường | 
| 26 | Phạm Khánh Huỳnh | 11 | 23 | BÉO PHÌ | 103 | Bình thường | BÉO PHÌ | 
| Tổng cộng : 26 Trẻ /17 nữ | 26 Trẻ | BÉO PHÌ: 3/1nữ Thừa Cân: 2/2nữ SDDNC: 0  | 
			26 Trẻ | SDDTC: 0 | BÉO PHÌ : 3/1 nữ Thừa Cân: 2/2 nữ SDDNC: 0 SDDTC:0  | 
		||
| Tỉ lệ của lớp chồi 2 | BÉO PHÌ :11,5% Thừa Cân:7,6% SDDNC: 0 %  | 
			SDDTC: 0% | BÉO PHÌ :11,5% Thừa Cân:7,6% SDDNC: 0 % SDDTC:0%  | 
		||||
LỚP LÁ 1
| STT | Họ và Tên | Tháng sinh  | 
			Cân năng(kg)  | 
			Tình trạng dd  | 
			Chiều cao(cm)  | 
			Tình trạng dd  | 
			Kết quả | 
| 1 | Trần Thị Trúc Ly | 1 | 20 | Bình thường | 112 | Bình thường | Bình thường | 
| 2 | Nguyễn Võ Thanh Thảo | 1 | 23 | Bình thường | 116 | Bình thường | Bình thường | 
| 3 | Võ Quang Thảo Vy | 1 | 20 | Bình thường | 107 | Bình thường | Bình thường | 
| 4 | Nguyễn Hưng Thịnh | 1 | 22 | Bình thường | 116 | Bình thường | Bình thường | 
| 5 | Đỗ Ngọc Phi Tuyết | 1 | 20.5 | Bình thường | 110 | Bình thường | Bình thường | 
| 6 | Nguyễn Thị Nhã Trúc | 2 | 16.5 | Bình thường | 105 | Bình thường | Bình thường | 
| 7 | Huỳnh Ngọc Thiện | 2 | 23 | THỪA CÂN | 114 | Bình thường | THỪA CÂN | 
| 8 | Võ Song Thư | 3 | 17.2 | Bình thường | 106 | Bình thường | Bình thường | 
| 9 | Huỳnh Mai Diệu Thúy | 3 | 17.8 | Bình thường | 108 | Bình thường | Bình thường | 
| 10 | Võ Huỳnh Cát Tường | 3 | 17.8 | Bình thường | 109 | Bình thường | Bình thường | 
| 11 | Võ Huỳnh Như Ý | 3 | 20 | Bình thường | 111 | Bình thường | Bình thường | 
| 12 | Nguyễn Quốc Hưng | 3 | 18 | Bình thường | 109 | Bình thường | Bình thường | 
| 13 | Nguyễn Khải My | 3 | 16 | Bình thường | 106 | Bình thường | Bình thường | 
| 14 | Nguyễn Hữu Nhân | 3 | 20 | Bình thường | 110 | Bình thường | Bình thường | 
| 15 | Ngô Thị Thanh Thảo | 3 | 16 | Bình thường | 107 | Bình thường | Bình thường | 
| 16 | Nguyễn Minh Hoàng | 4 | 17.8 | Bình thường | 112 | Bình thường | Bình thường | 
| 17 | Phạm Thị Yến Nhi | 4 | 22.2 | Bình thường | 109 | Bình thường | Bình thường | 
| 18 | Lương Ngọc Vân Anh | 7 | 18 | Bình thường | 107 | Bình thường | Bình thường | 
| 19 | Nguyễn Đăng Khôi | 7 | 22 | THỪA CÂN | 111 | Bình thường | THỪA CÂN | 
| 20 | Võ Ngọc Lân | 7 | 16.5 | Bình thường | 102 | Bình thường | Bình thường | 
| 21 | Nguyễn Thị Yến Vy | 7 | 15.8 | Bình thường | 106 | Bình thường | Bình thường | 
| 22 | Nguyễn Hoàng Gia Trân | 8 | 26 | THỪA CÂN | 118 | Bình thường | THỪA CÂN | 
| 23 | Văn Đặng Thành Danh | 8 | 27.5 | BÉO PHÌ | 119 | Bình thường | BÉO PHÌ | 
| 24 | Nguyễn Thanh Thành Đạt | 9 | 19.5 | Bình thường | 112 | Bình thường | Bình thường | 
| 25 | Nguyễn Ngọc Thanh Thơ | 9 | 25.5 | BÉO PHÌ | 112 | Bình thường | BÉO PHÌ | 
| 26 | Nguyễn Đức Trọng | 9 | 19.5 | Bình thường | 108 | Bình thường | Bình thường | 
| 27 | Nguyễn Thị Thúy Duyên | 10 | 20 | Bình thường | 109 | Bình thường | Bình thường | 
| 28 | Đoàn Thanh Nguyên | 10 | 31 | BÉO PHÌ | 116 | Bình thường | BÉO PHÌ | 
| 29 | Đặng Bảo Anh | 11 | 19.5 | Bình thường | 108 | Bình thường | Bình thường | 
| 30 | Võ Tấn Thành | 11 | 17 | Bình thường | 106 | Bình thường | Bình thường | 
| 31 | Lưu Nguyệt Nương | 12 | 15.6 | Bình thường | 101 | Bình thường | Bình thường | 
| 32 | Võ Minh Đăng | 12 | 16.2 | Bình thường | 102 | Bình thường | Bình thường | 
| Tổng cộng : 32 Trẻ/ 18 nữ | 32 Trẻ | BÉO PHÌ : 3/1 nữ T Cân: 3/1 nữ SDDNC: 0  | 
			32 Trẻ | SDDTC: 0 | BÉO PHÌ: 3/1nữ Thừa Cân: 3/1nữ SDDNC: 0 SDDTC: 0  | 
		||
| Tỉ lệ của lớp lá 1 | BÉO PHÌ : 9,3% T Cân:9,3% SDDNC: 0%  | 
			SDDTC: 0% | BÉO PHÌ :9,3% Thừa Cân:9,3% SDDNC: 0% SDDTC: 0%  | 
		||||
| STT | Họ và Tên | Tháng sinh  | 
			Cân năng(kg)  | 
			Tình trạng dd  | 
			Chiều cao(cm)  | 
			Tình trạng dd  | 
			Kết quả | 
| 1 | Phan Thanh Trung Thành | 1 | 43 | BÉO PHÌ | 121 | Bình thường | BÉO PHÌ | 
| 2 | Trần Minh An | 1 | 20 | Bình thường | 116 | Bình thường | Bình thường | 
| 3 | Nguyễn Hoàng Như Ý | 2 | 19.2 | Bình thường | 111 | Bình thường | Bình thường | 
| 4 | Võ Tấn Phát | 2 | 23 | Bình thường | Bình thường | Bình thường | |
| 5 | Nguyễn Ngọc Phi Hương | 2 | 22 | THỪA CÂN | 108 | Bình thường | THỪA CÂN | 
| 6 | Ngô Nguyễn Hồng Ngọc | 2 | 18 | Bình thường | 107 | Bình thường | Bình thường | 
| 7 | Tô Phạm Quỳnh Hương | 2 | 16 | Bình thường | 104 | Bình thường | Bình thường | 
| 8 | Lê Cẩm Thy | 2 | 19.5 | Bình thường | 109 | Bình thường | Bình thường | 
| 9 | Nguyễn Minh Kha | 3 | 17.5 | Bình thường | 109 | Bình thường | Bình thường | 
| 10 | Đặng Hoàng Minh Thư | 4 | 20 | Bình thường | 108 | Bình thường | Bình thường | 
| 11 | Võ Thành Danh | 4 | 19 | Bình thường | Bình thường | Bình thường | |
| 12 | Nguyễn Dương Bảo Ngọc | 4 | 19 | Bình thường | 107 | Bình thường | Bình thường | 
| 13 | Vọ Phan Thành Nam | 4 | 18 | Bình thường | 107 | Bình thường | Bình thường | 
| 14 | Nguyễn Thanh Hoang Khang | 5 | 20 | Bình thường | 111 | Bình thường | Bình thường | 
| 15 | Nguyễn Khánh An | 5 | 19 | Bình thường | 113 | Bình thường | Bình thường | 
| 16 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 5 | 19 | Bình thường | 112 | Bình thường | Bình thường | 
| 17 | Đặng Hồng Hiếu | 6 | 15 | Bình thường | 103 | Bình thường | Bình thường | 
| 18 | Quang Minh Nhã Uyên | 6 | 18 | Bình thường | 105 | Bình thường | Bình thường | 
| 19 | Phạm Đăng Quang | 6 | 17.5 | Bình thường | 106 | Bình thường | Bình thường | 
| 20 | Võ Chí Dàng | 7 | 16.2 | Bình thường | 108 | Bình thường | Bình thường | 
| 21 | Nguyễn Võ Thu Thủy | 8 | 16 | Bình thường | 103 | Bình thường | Bình thường | 
| 22 | Bùi Ngọc Như Tâm | 8 | 18 | Bình thường | 109 | Bình thường | Bình thường | 
| 23 | Lê Trần Nhã Khương | 8 | 14.8 | Bình thường | 104 | Bình thường | Bình thường | 
| 24 | Nguyễn Thế Lâm | 9 | 21.8 | Bình thường | 117 | Bình thường | Bình thường | 
| 25 | Nguyễn Ngọc Thùy Trâm | 9 | 32 | BÉO PHÌ | 114 | Bình thường | BÉO PHÌ | 
| 26 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 10 | 24 | THỪA CÂN | 113 | Bình thường | THỪA CÂN | 
| 27 | Nguyễn Phương Hoàng Anh | 10 | 25 | THỪA CÂN | 111 | Bình thường | THỪA CÂN | 
| 28 | Nguyễn Ngọc Bảo Yến | 10 | 20 | Bình thường | 109 | Bình thường | Bình thường | 
| 29 | Nguyễn Ngọc Gia Huy | 11 | 24 | Bình thường | 115 | Bình thường | Bình thường | 
| 30 | Nguyễn Kim Thư | 12 | 14 | Bình thường | 101 | Bình thường | Bình thường | 
| 31 | Bùi Thị Kim Ngân | 12 | 16.8 | Bình thường | 108 | Bình thường | Bình thường | 
| 32 | Bùi Hoàng Tấn Phát | 12 | 16 | Bình thường | 102 | Bình thường | Bình thường | 
| Tổng cộng : 32 Trẻ / 20 nữ | 32Trẻ | BÉO PHÌ : 2/1 nữ T Cân: 3/3 nữ SDDNC: 0  | 
			32 Trẻ | SDDTC:0 | BÉO PHÌ: 2/1nữ T Cân: 3/3nữ SDDNC: 0 SDDTC: 0  | 
		||
| Tỉ lệ của lớp Lá 2 | BÉO PHÌ : 6,2% T Cân:9,3% SDDNC: 0%  | 
			SDDTC: 0%  | 
			BÉO PHÌ :6,2% Thừa Cân:9,3% SDDNC: 0% SDDTC: 0%  | 
		||||
| STT | Họ và Tên | Tháng sinh  | 
			Cân năng(kg)  | 
			Tình trạng dd  | 
			Chiều cao(cm)  | 
			Tình trạng dd  | 
			Kết quả | |
| 1 | Nguyễn Thị Thành Mỹ | 1 | 19 | Bình thường | 111 | Bình thường | Bình thường | |
| 2 | Nguyễn Bảo Nam | 1 | 27 | BÉO PHÌ | 121 | Bình thường | BÉO PHÌ | |
| 3 | Lê Chí Linh | 1 | 21.5 | Bình thường | 115 | Bình thường | Bình thường | |
| 4 | Phan Lâm Bảo Duy | 1 | 17.5 | Bình thường | 114 | Bình thường | Bình thường | |
| 5 | Huỳnh Gia Bảo | 1 | 21 | THỪA CÂN | 107 | Bình thường | THỪA CÂN | |
| 6 | Nguyễn Thị Xuân Mai | 2 | 19 | Bình thường | 106 | Bình thường | Bình thường | |
| 7 | Nguyễn Bảo Duy | 2 | 22 | Bình thường | 116 | Bình thường | Bình thường | |
| 8 | Nguyễn Hữu Khôi | 3 | 17.5 | Bình thường | 109 | Bình thường | Bình thường | |
| 9 | Võ Đức Trọng | 5 | 19.5 | Bình thường | 110 | Bình thường | Bình thường | |
| 10 | Lê Nguyễn Hồng Cúc | 5 | 20 | Bình thường | 110 | Bình thường | Bình thường | |
| 11 | Nguyễn Lê Tường Vy | 5 | 20 | Bình thường | 109 | Bình thường | Bình thường | |
| 12 | Phạm Ngọc Bích Trâm | 5 | 25 | BÉO PHÌ | 111 | Bình thường | BÉO PHÌ | |
| 13 | Lê Thị Trúc My | 5 | 20.2 | Bình thường | 118 | Bình thường | Bình thường | |
| 14 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 5 | 15 | Bình thường | 104 | Bình thường | Bình thường | |
| 15 | Lê Nhật Khang | 6 | 17.2 | Bình thường | 107 | Bình thường | Bình thường | |
| 16 | Nguyễn Minh Quân | 6 | 18.5 | Bình thường | 107 | Bình thường | Bình thường | |
| 17 | Trương Thanh Tuyền | 6 | 18 | Bình thường | 110 | Bình thường | Bình thường | |
| 18 | Cao Hồng Nhã Vy | 7 | 18 | Bình thường | 107 | Bình thường | Bình thường | |
| 19 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 7 | 18 | Bình thường | 105 | Bình thường | Bình thường | |
| 20 | Đặng Thành Danh | 8 | 26.5 | Bình thường | 115 | Bình thường | Bình thường | |
| 21 | Phạm Thành Đạt | 9 | 20 | Bình thường | 110 | Bình thường | Bình thường | |
| 22 | Phan Thành Phú | 10 | 34 | BÉO PHÌ | 121 | Bình thường | BÉO PHÌ | |
| 23 | Phan Ngọc Như Thảo | 10 | 23 | THỪA CÂN | 110 | Bình thường | THỪA CÂN | |
| 24 | Nguyễn Ngọc Gia Trân | 11 | 17.3 | Bình thường | 105 | Bình thường | Bình thường | |
| 25 | Nguyễn Tấn Đạt | 11 | 16 | Bình thường | 111 | Bình thường | Bình thường | |
| 26 | Phan Thanh Phú | 11 | 20 | Bình thường | 111 | Bình thường | Bình thường | |
| 27 | Phạm Quốc Huy | 12 | 15.3 | Bình thường | 104 | Bình thường | Bình thường | |
| 28 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 12 | 18.1 | Bình thường | 109 | Bình thường | Bình thường | |
| 29 | Lê Hải My | 12 | 21 | Bình thường | 110 | Bình thường | Bình thường | |
Tổng cộng : 29 Trẻ / 13 nữ  | 
			29 Trẻ | BÉO PHÌ :3/1 nữ T Cân: 2/1 nữ SDDNC: 0 nữ  | 
			29 Trẻ | SDDTC:0  | 
			BÉO PHÌ :3/1 nữ T Cân: 2/1 nữ SDDNC: 0  | 
		|||
| Tỉ lệ của lớp Lá 3 | BÉO PHÌ :10,3% Thừa Cân:6,8% SDDNC: 0  | 
			SDDTC:0  | 
			BÉO PHÌ :10,3% Thừa Cân:6,8% SDDNC: 0  | 
		|||||
| BẢNG TỔNG HỢP SỨC KHỎE TRẺ | ||||
| LẦN 2 (Tháng 12 + 1 + 2/2019) | ||||
| STT | Họ và Tên Trẻ Béo Phì | Lớp | Giới Tính | Tỉ Lệ | 
| 1 | Võ Bảo Long | Chồi 1 | Nam | 15/6nữ chiếm 9,6 %  | 
		
| 2 | Lưu Nguyễn Gia Hân | Chồi 1 | Nữ | |
| 3 | Nguyễn Hữu Huy | Chồi 1 | Nam | |
| 4 | Nguyễn Kiến Tường Lam | Chồi 1 | Nữ | |
| 5 | Nguyễn Ngọc Quế Anh | Chồi 2 | Nữ | |
| 6 | Nguyễn Anh Tuyền | Chồi 2 | Nam | |
| 7 | Phạm Khánh Huỳnh | Chồi 2 | Nam | |
| 8 | Văn Đặng Thành Danh | Lá 1 | Nam | |
| 9 | Nguyễn Ngọc Thanh Thơ | Lá 1 | Nữ | |
| 10 | Đoàn Thanh Nguyên | Lá 1 | Nam | |
| 11 | Phan Thanh Trung Thành | Lá 2 | Nam | |
| 12 | Nguyễn Ngọc Thùy Trâm | Lá 2 | Nữ | |
| 13 | Nguyễn Bảo Nam | Lá 3 | Nam | |
| 14 | Phạm Ngọc Bích Trâm | Lá 3 | Nữ | |
| 15 | Phan Thành Phú | Lá 3 | Nam | |
| STT | Họ và Tên Trẻ Thừa Cân | Lớp | Giới Tính | Tỉ Lệ | 
| 1 | Lê Huỳnh Thiên Bảo | Chồi 1 | Nam | 14/8nữ chiếm 8,9%  | 
		
| 2 | Phan Phạm Nhật Huy | Chồi 1 | Nam | |
| 3 | Nguyễn Minh Thuận | Chồi 1 | Nam | |
| 4 | Nguyễn Ngọc Diễm My | Chồi 1 | Nữ | |
| 5 | Trần Thị Nhã Hân | Chồi 2 | Nữ | |
| 6 | Trần Ngọc Thảo Vy | Chồi 2 | Nữ | |
| 7 | Huỳnh Ngọc Thiện | Lá 1 | Nam | |
| 8 | Nguyễn Đăng Khôi | Lá 1 | Nam | |
| 9 | Nguyễn Hoàng Gia Trân | Lá 1 | Nữ | |
| 10 | Nguyễn Ngọc Phi Hương | Lá 2 | Nữ | |
| 11 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | Lá 2 | Nữ | |
| 12 | Nguyễn Phương Hoàng Anh | Lá 2 | Nữ | |
| 13 | Huỳnh Gia Bảo | Lá 3 | Nam | |
| 14 | Phan Ngọc Như Thảo | Lá 3 | Nữ | |
| Người Lập | HIỆU TRƯỞNG | |||
| Đoàn Thị Thúy Hằng | Nguyễn Thị Gái | |||