SỨC KHỎE TRẺ QUÝ III
| BẢNG TỔNG HỢP SỨC KHỎE TRẺ | ||||
| LẦN 2 (Tháng 12 + 1 + 2/2019) | ||||
| STT | Họ và Tên Trẻ Béo Phì | Lớp | Giới Tính | Tỉ Lệ | 
| 1 | Võ Bảo Long | Chồi 1 | Nam | 9/3nữ chiếm 5,7%  | 
		
| 2 | Nguyễn Hữu Huy | Chồi 1 | Nam | |
| 3 | Nguyễn Ngọc Quế Anh | Chồi 2 | Nữ | |
| 4 | Nguyễn Anh Tuyền | Chồi 2 | Nữ | |
| 5 | Đoàn Thanh Nguyên | Lá 1 | Nam | |
| 6 | Phan Thanh Trung Thành | Lá 2 | Nam | |
| 7 | Nguyễn Ngọc Thùy Trâm | Lá 2 | Nữ | |
| 8 | Nguyễn Bảo Nam | Lá 3 | Nam | |
| 9 | Phan Thành Phú | Lá 3 | Nam | |
| STT | Họ và Tên Trẻ Thừa Cân | Lớp | Giới Tính | Tỉ Lệ | 
| 1 | Phan Phạm Nhật Huy | Chồi 1 | Nam | 11/6nữ chiếm 7%  | 
		
| 2 | Nguyễn Minh Thuận | Chồi 1 | Nam | |
| 3 | Lưu Nguyễn Gia Hân | Chồi 1 | Nữ | |
| 4 | Nguyễn Kiến Tường Lam | Chồi 1 | Nữ | |
| 5 | Phạm Khánh Huỳnh | Chồi 2 | Nam | |
| 6 | Huỳnh Ngọc Thiện | Lá 1 | Nam | |
| 7 | Nguyễn Ngọc Thanh Thơ | Lá 1 | Nữ | |
| 8 | Văn Đặng Thành Danh | Lá 1 | Nam | |
| 9 | Nguyễn Phương Quynh Anh | Lá 2 | Nữ | |
| 10 | Phạm Ngọc Bích Trâm | Lá 3 | Nữ | |
| 11 | Phan Ngọc Như Thảo | Lá 3 | Nữ | |