Trường Mẫu giáo Phước Vĩnh Đông

Công khai tài chính quý III/2023

Công khai tài chính quý III/2023
BIỂU MẪU CÔNG KHAI
(Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính)
Biểu mẫu 13
Đơn vị: Trường MG PHƯỚC VĨNH ĐÔNG
Chương: 622
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC QUÝ III/2023
(Kèm theo Quyết định số: 7597  ngày 17/12/2020)
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách)
Đvt: đồng
Số TT Nội dung Dự toán
được giao
I Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí  
1 Số thu phí, lệ phí  
1.1 Lệ phí  
1.2 Học phí  
2 Chi từ nguồn thu phí được để lại  
2.1 Chi sự nghiệp giáo dục  
a Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên  
b Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  
2.2 Chi quản lý hành chính  
a Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ  
b Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ  
3 Số phí, lệ phí nộp NSNN  
3.1 Lệ phí  
3.2 Phí  
II Dự toán chi ngân sách nhà nước 574.482.027
1 Chi quản lý hành chính  
1.1 Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ 541.729.037
1.2 Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 1.580.000 
2 Nghiên cứu khoa học  
3 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề  
3.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên  
3.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  
3.3 Kinh phí cải cách tiền lương  
 
                                   Biểu số 15
Đơn vị: Trường MG PHƯỚC VĨNH ĐÔNG
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC QUÝ II NĂM 2023
(Kèm theo Quyết định số: 7597  ngày 17/12/2020)
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: đồng
Số TT Nội dung Số liệu báo cáo quyết toán Số liệu quyết toán được duyệt Trong đó
Quỹ lương Mua sắm, sửa chữa Trích lập các quỹ
I Quyết toán thu          
A Tổng số thu          
1 Số thu phí, lệ phí 0 0      
1.1 Lệ phí 0 0      
1.2 Phí 0 0      
  ……………          
2 Thu hoạt động cung ứng dịch vụ 53.795.000 53.795.000      
3 Hoạt động sự nghiệp khác          
             
II Quyết toán chi ngân sách nhà nước 574.482.027 574.482.027      
A.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 572.902.027 572.902.027 496.667.047 76.234.980  
  Mục 6000          
6001 Lương ngạch bậc theo quỹ lương 232.507.050 232.507.050 232.507.050    
6049 Lương khác 1.408.050 1.408.050 1.408.050    
  Mục 6050          
6051 Tiền công HĐ theo vụ việc 0 0 0    
  Mục 6100          
6101 Chức vụ 6.481.500 6.481.500 6.481.500    
6102 Khu vực 15.198.000 15.198.000 15.198.000    
6105 Làm đêm, thêm giờ          
6112 Phụ cấp ưu đãi nghề 109.910.625 109.910.625 109.910.625    
6113 Phụ cấp trách nhiệm 894.000 894.000 894.000    
6115 Phụ cấp thâm niên 24.508.116 24.508.116 24.508.116    
  Mục 6200          
6201 Thưởng thường xuyên 12.665.000 12.665.000 12.665.000    
  Mục 6300          
6301 BHXH 15% 46.111.917 46.111.917 46.111.917    
6302 BHYT 3% 7.904.901 7.904.901 7.904.901    
6303 KPCĐ 2% 5.269.932 5.269.932 5.269.932    
6304 BHTN 1% 2.634.966 2.634.966 2.634.966    
  Mục 6400          
6404 Chênh lệch TN thực tế          
  Mục 6500          
6501 Thanh toán tiền điện 3.863.710 3.863.710   3.863.710  
6502
 
Tiền nước 1.641.000 1.641.000   1.641.000  
6551 Văn phòng phẩm 0 0   0  
6552 Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng 0 0   0  
6599 Vật tư văn phòng khác 11.000.000 11.000.000   11.000.000  
  Mục 6600          
6605 Thuê bao kênh vệ tinh 1.738.000 1.738.000   1.738.000  
6658 Chi bù tiền ăn 0 0   0  
  Mục 6700          
6701 Tiền vé máy bay, tàu, xe 508.000 508.000   508.000  
6702 Phụ cấp công tác phí 710000 710000   710000  
6704 Khoán công tác phí 3000.000 3000.000   3000.000  
6749 Chi khác 5.600.000 5.600.000   5.600.000  
6751 Thuê phương tiện vận chuyển          
6757 Thuê lao động trong nước 9.000.000 9.000.000   9.000.000  
  Mục 6900          
6912 Các thiết bị công nghệ thông tin          
6921 Đường điện cấp thoát nước          
6949 Tài sản và công trình hạ tầng cơ sở khác 14.775.000 14.775.000   14.775.000  
6999 Tài sản và thiết bị khác          
  Mục 7000          
7001 Chi mua hàng hóa vật tư          
7012 Chi phí hoạt động nghiệp vụ chuyên nghành          
7049 Chi khác 12.302.000 12.302.000   12.302.000  
7053 Mua, bảo trì phần mềm công nghệ thông tin 3.500.000 3.500.000   3.500.000  
7753 Chi khắc phục thiên tai, thảm họa, dịch bệnh cho các đơn vị dự toán và cho các doanh nghiệp          
7756 Chi các khoản phí và lệ phí 1.557.270 1.557.270   1.557.270  
7757 Chi bảo hiểm tài sản và phương tiện          
7799 Chi các khoản khác          
A.2 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 31.172.990 31.172.990 31.172.990    
  Mục 6000          
6001 Lương ngạch bậc theo quỹ lương 16.124.650 16.124.650 16.124.650    
6049 Lương khác 97.650 97.650 97.650    
  Mục 6100          
6101 Chức vụ 449.500 449.500 449.500    
6102 Khu vực 1.054.000 1.054.000 1.054.000    
6112 Phụ cấp ưu đãi nghề 7.391.175 7.391.175 7.391.175    
6113 Phụ cấp trách nhiệm 62.000 62.000 62.000    
6115 Phụ cấp thâm niên 1.699.688 1.699.688 1.699.688    
  Mục 6300          
6301 BHXH 15% 3.197.918 3.197.918 3.197.918    
6302 BHYT 3% 548.215 548.215 548.215    
6303 KPCĐ 2% 365.476 365.476 365.476    
6304 BHTN 1% 182.738 182.738 182.738    
B Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên       1.580.000  
  Mục 6100          
6157 Chi hỗ trợ đối tượng chính sách học tập          
6199 Các khoản hỗ trợ khác          
  Mục 6300          
  Mục 6400          
6449 Trơ cấp, phụ cấp khác          
  Mục 6550          
6503 Tiền nhiên liệu 1.580.000     1.580.000  
  Mục 7700          
7766            
7799 Chi các khoản khác          
III Quyết toán chi hoạt động sự nghệp          
01 Chênh lệch thu lớn hơn chi chưa phân phối năm trước chuyển sang          
  TK 5111          
  Học phí          
  TK 5118          
  Thiết bị vật dụng bán trú          
  Tổ chức phục vụ và quản lý bán trú          
  Vệ sinh bán trú          
  Kinh phí hè          
  Năng khiếu          
  Lãi Ngân hàng          
  Thu khác          
02 Thu trong năm          
  TK 5111          
  Học phí          
  TK 5118          
  Thiết bị vật dụng bán trú          
  Tổ chức phục vụ và quản lý bán trú          
  Vệ sinh bán trú          
  Kinh phí hè          
  Năng khiếu          
  Lãi Ngân hàng          
  Thu khác( TLTS)          
03 Chi trong năm          
  TK 5111          
  Học phí          
  TK 5118          
  Thiết bị vật dụng bán trú          
  Tổ chức phục vụ và quản lý bán trú          
  Vệ sinh bán trú          
  Kinh phí hè          
  Năng khiếu          
  Lãi Ngân hàng          
  Thu khác( TLTS)          
04 Chênh lệch thu lớn hơn chi (04=01+02-03)          
  TK 5111          
  Học phí          
  TK 5118          
  Thiết bị vật dụng bán trú          
  Tổ chức phục vụ và quản lý bán trú          
  Vệ sinh bán trú          
  Kinh phí hè          
  Năng khiếu          
  Lãi Ngân hàng          
  Thu khác( TLTS)          
05 Chênh lệch thu lớn hơn chi chưa phân phối năm trước chuyển sang          
  Qũy khen thưởng          
  Qũy phúc lợi          
  Qũy phát triển hoạt động SN          
  Qũy dự phòng ổn định TN          
06 Thu trong năm          
  Qũy khen thưởng          
  Qũy phúc lợi          
  Qũy phát triển hoạt động SN          
  Qũy dự phòng ổn định TN          
07 Chi trong năm          
  Qũy khen thưởng          
  Qũy phúc lợi          
  Qũy phát triển hoạt động SN          
  Qũy dự phòng ổn định TN          
08 Chênh lệc thu lớn hơn chi chưa phân phối đến cuối năm (08=05+06-07)          
  Qũy khen thưởng          
  Qũy phúc lợi          
  Qũy phát triển hoạt động SN          
  Qũy dự phòng ổn định TN          
             
             
 
                                  
 
 


 

 
Tác giả: Võ Thị Thắm Nguồn: Trường MG Phước Vĩnh Đông