Phân công NH 2022-2023
UBND HUYỆN CẦN GIUỘC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG MG PHƯỚC VĨNH ĐÔNG |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHỤ LỤC |
|
BẢNG PHÂN CHUYÊN MÔN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 (18 tuần) |
Thời gian từ ngày 05/9/2022 đến 07/01/2023 |
Hạng trường: 01 |
Tổng số: 6 lớp/201trẻ, trong đó: |
|
Khối lá: 03 lớp/115 trẻ |
|
|
Khối chồi: 02 lớp/63 trẻ Khối mầm: 01 lớp/23 trẻ |
|
|
Tổng số CB, GV, NV: 24, trong đó: CBQL 01; Giáo viên: 14; Nhân viên: 02; Nhân viên NĐ 161: 07. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên Giáo viên |
Chức vụ |
Trình độ CM |
Phân công chuyên môn |
Công tác kiêm nhiệm |
Số giờ phân công |
Số giờ kiêm nhiệm |
Tổng số giờ |
Số giờ định mức theo quy định |
Số giờ thừa- thiếu |
Ghi chú |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9+7+8 |
10 |
11=9-10 |
12 |
1 |
Võ Thị Thắm |
HT |
ĐHSPMN |
Quản lý chung |
BTCB |
40 |
2 |
42 |
40 |
2 |
|
2 |
Võ Thị Bích Như |
Kế toán |
ĐHKT |
Kế toán |
TTVP |
40 |
|
40 |
40 |
0 |
|
3 |
Đoàn Thị Thúy Hằng |
Y tế |
TCCN |
Y tế |
Thư ký |
40 |
|
40 |
40 |
0 |
|
4 |
Phạm Thị Hồng Thủy |
Giáo viên |
ĐHSPMN |
Lá 1- Bán trú. |
CTCĐCS |
40 |
3 |
43 |
40 |
3 |
|
5 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
Giáo viên |
ĐHSPMN |
Lá 1- Bán trú. |
|
40 |
5 |
45 |
40 |
5 |
Con nhỏ dưới 12 tháng đến hết 28/2/2023 |
6 |
Giã Thị Mỹ Linh |
Giáo viên |
ĐHSPMN |
Lá 2- Bán trú. |
TT Lá-TTND |
40 |
3 |
43 |
40 |
3 |
01 trẻ khuyết tật |
7 |
Nguyễn Thị Duyên |
Giáo viên |
ĐHSPMN |
Lá 2- Bán trú. |
|
40 |
|
40 |
40 |
0 |
1 trẻ khuyết tật |
8 |
Nguyễn Thị Bé Thuy |
Giáo viên |
ĐHSPMN |
Lá 3- Bán trú. |
|
40 |
|
40 |
40 |
0 |
|
9 |
Nguyễn Thị Hồng Gấm |
Giáo viên |
ĐHSPMN |
Lá 3- Bán trú. |
|
40 |
|
40 |
40 |
0 |
|
10 |
Châu Thị Kim Nguyên |
Giáo viên |
ĐHSPMN |
Lá 4- Bán trú. |
|
40 |
|
40 |
40 |
0 |
|
11 |
Cao Thị Diễm Hương |
Giáo viên |
ĐHSPMN |
Lá 4- Bán trú. |
TP CM- BTĐTN |
40 |
2 |
42 |
40 |
2 |
|
12 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
Giáo viên |
ĐHSPMN |
Chồi 1- Bán trú. |
|
40 |
|
40 |
40 |
0 |
|
13 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Giáo viên |
ĐHSPMN |
Chồi 1- Bán trú. |
|
40 |
|
40 |
40 |
0 |
|
14 |
Hồ Thị Hiền |
Giáo viên |
ĐHSPMN |
Chồi 2- Bán trú. |
TT M-C |
40 |
3 |
43 |
40 |
3 |
|
15 |
Huỳnh Thị Thanh Hằng |
Giáo viên |
THSPMN |
Chồi 2- Bán trú. |
|
40 |
|
40 |
40 |
0 |
|
16 |
Nguyễn Thị Ánh Ngọc |
Giáo viên |
ĐHSPMN |
Mầm- Bán trú. |
|
40 |
|
40 |
40 |
0 |
|
17 |
Nguyễn Thị Đức Hiền |
Giáo viên |
ĐHSPMN |
Mầm- Bán trú. |
|
40 |
|
40 |
40 |
0 |
|
18 |
Trần Thị Kim Loan |
Nhân viên |
CC nấu ăn |
Cấp dưỡng |
|
40 |
|
40 |
40 |
0 |
|
19 |
Trương Thị Ngọc Hương |
Nhân viên |
CC nấu ăn |
Cấp dưỡng |
|
40 |
|
40 |
40 |
0 |
|
20 |
Phạm Thị Thanh Tuyền |
Nhân viên |
CC nấu ăn |
Cấp dưỡng |
|
40 |
|
40 |
40 |
0 |
|
21 |
Phạm Thị Ngọc Nga |
Nhân viên |
CC nấu ăn |
Cấp dưỡng |
|
40 |
|
40 |
40 |
0 |
|
22 |
Nguyễn Văn Thiệt |
Nhân viên |
|
Bảo vệ |
|
40 |
|
40 |
40 |
0 |
|
23 |
Trần Huỳnh Ân |
Nhân viên |
|
Bảo vệ |
|
40 |
|
40 |
40 |
0 |
|
24 |
Trần Trung Hiếu |
Nhân viên |
|
Bảo vệ |
|
40 |
|
40 |
40 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phước Vĩnh Đông, ngày 01 tháng 9 năm 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Võ Thị Thắm |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tác giả: Võ Thị Thắm
Nguồn: Trường MG Phước Vĩnh Đông